Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cọng
* noun
- Blade
* adj
- Tops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cọng
- blade; stem
* Từ tham khảo/words other:
-
bao tên
-
bảo thạch
-
bào thai
-
bao thầu
-
bao thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cọng
* Từ tham khảo/words other:
- bao tên
- bảo thạch
- bào thai
- bao thầu
- bao thể