cong | * adj - Bent, curved =đoạn đường cong+a road section with many bends =uốn cong+to make bend, to bend =mặt cong+a curved surface |
cong | * ttừ|- bent; bow; curved, arched|= đoạn đường cong a road section with many bends|= uốn cong to make bend, to bend|- earthen ware jug |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tàng phụ nữ nam bộ
- bảo tàng quân đội
- bảo tàng văn hóa các dân tộc ở việt nam
- bảo tàng vạn vật học
- bảo tàng vũ khí