Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công danh
* noun
- position and fame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công danh
* dtừ|- position and fame|= công danh ai dứt lối nào cho qua (truyện kiều) is there some surer avenue to success?
* Từ tham khảo/words other:
-
bao vải
-
báo vàng
-
bao vào bào xác
-
bao vào nang
-
bảo vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công danh
* Từ tham khảo/words other:
- bao vải
- báo vàng
- bao vào bào xác
- bao vào nang
- bảo vật