Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còn trinh
-Virgin; chaste; Sexually pure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
còn trinh
- to remain a virgin
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo tàng dân tộc học
-
bảo tàng học
-
bảo tàng lịch sử
-
bảo tàng mỹ thuật
-
bảo tàng phụ nữ nam bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còn trinh
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tàng dân tộc học
- bảo tàng học
- bảo tàng lịch sử
- bảo tàng mỹ thuật
- bảo tàng phụ nữ nam bộ