con tin | * noun - Hostage =bị giữ làm con tin+to be detained as a hostage |
con tin | - hostage|= phe phiến loạn đòi chính phủ trao đổi con tin rebels asked the government for exchange of hostages|= bọn bắt cóc giữ con gái ông bộ trưởng làm con tin kidnappers kept the girl of the minister as a hostage |
* Từ tham khảo/words other:
- bao súng ngắn
- bao sườn
- bao tải
- bạo tàn
- báo tang