con số | * noun - Cipher, digit, numeral, figure =con số 7+numeral 7 =con số chi tiêu+the spending figure |
con số | - cipher; digit; numeral; figure; number|= con số chi tiêu the spending figure|= thật khó đưa ra con số đích xác it is very difficult to give an exact figure |
* Từ tham khảo/words other:
- báo sư tử
- bao súng
- bao súng lục
- bao súng ngắn
- bao sườn