Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còn nữa
-More
=không còn gì nói nữa+There is nothing more to say
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
còn nữa
- (ghi ở cuối bài báo) continued in the next issue; to be continued
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo tàng chiến tranh
-
bảo tàng dân tộc học
-
bảo tàng học
-
bảo tàng lịch sử
-
bảo tàng mỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còn nữa
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tàng chiến tranh
- bảo tàng dân tộc học
- bảo tàng học
- bảo tàng lịch sử
- bảo tàng mỹ thuật