con nít | - Boy, child |
con nít | - baby; child|= đừng đối xử với tôi như con nít nữa! stop treating me like a child!|= hành động/xử sự như con nít to act/behave like a child|- infantile; babyish; childish; childlike|= tôi vừa mới nghe một giọng con nít trong phòng này i've just heard a childlike voice from this room |
* Từ tham khảo/words other:
- báo rao
- bão rong
- bão rớt
- bảo sanh
- bảo sanh viện