Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con nhà đàng hoàng
- born into a good family|= cưới một cô gái con nhà đàng hoàng to marry a girl from a good family/a well-bred girl
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh phóng thích
-
lệnh sai
-
lệnh sẵn sàng
-
lệnh soạn thảo dữ liệu
-
lệnh soạn thảo văn bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con nhà đàng hoàng
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh phóng thích
- lệnh sai
- lệnh sẵn sàng
- lệnh soạn thảo dữ liệu
- lệnh soạn thảo văn bản