Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơn hen
- attack of asthma; asthmatic seizure
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng hắt hơi
-
tiếng hát líu lo
-
tiếng hát ngâm nga nho nhỏ
-
tiếng hê-brơ cổ
-
tiếng hét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơn hen
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng hắt hơi
- tiếng hát líu lo
- tiếng hát ngâm nga nho nhỏ
- tiếng hê-brơ cổ
- tiếng hét