Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con gái đỡ đầu
* dtừ|- god-daughter
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừa thai
-
ngựa tham gia gian lận một cuộc đua
-
ngựa thảo nguyên
-
ngựa thi nhút nhát
-
ngựa thiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con gái đỡ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- ngừa thai
- ngựa tham gia gian lận một cuộc đua
- ngựa thảo nguyên
- ngựa thi nhút nhát
- ngựa thiến