Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cồn
* noun
- Alcohol
* noun
- hillock; river islet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cồn
- alcohol; spirit|= bia không cồn alcohol-free beer|= cồn 90 độ surgical spirit; rubbing alcohol|- hillock; dune; islet
* Từ tham khảo/words other:
-
bào tử tiếp hợp
-
bào tử trong
-
bao tượng
-
báo tường
-
báo tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cồn
* Từ tham khảo/words other:
- bào tử tiếp hợp
- bào tử trong
- bao tượng
- báo tường
- báo tuyết