Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
côn
* noun
- stick; cudgel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
côn
* dtừ|- stick, cudgel, club|= đoản côn club
* Từ tham khảo/words other:
-
bào tử phòng
-
bào tử quả
-
bào tử thực vật
-
bào tử tiếp hợp
-
bào tử trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
côn
* Từ tham khảo/words other:
- bào tử phòng
- bào tử quả
- bào tử thực vật
- bào tử tiếp hợp
- bào tử trong