Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơn đen
- stroke of bad luck
* Từ tham khảo/words other:
-
luống đất
-
luống đất bón phân tươi
-
luồng điện
-
lưỡng diện
-
lưỡng diệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơn đen
* Từ tham khảo/words other:
- luống đất
- luống đất bón phân tươi
- luồng điện
- lưỡng diện
- lưỡng diệp