Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm vắt
- compressed rice
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch đậu ông
-
bạch đầu quân
-
bạch diện
-
bạch điếu
-
bạch đinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm vắt
* Từ tham khảo/words other:
- bạch đậu ông
- bạch đầu quân
- bạch diện
- bạch điếu
- bạch đinh