Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm vắt
- compressed rice
* Từ tham khảo/words other:
-
đào thành hang
-
đạo thiền
-
đạo thiên chúa
-
đạo thiết
-
đạo thờ lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm vắt
* Từ tham khảo/words other:
- đào thành hang
- đạo thiền
- đạo thiên chúa
- đạo thiết
- đạo thờ lửa