Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
coi sóc
- To mind, to look after
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
coi sóc
- to mind; to look after...; to care for...|= coi sóc nhà cửa cho ai to look after the house for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bao nhiêu là
-
bao nhụy
-
bảo nô
-
bao noãn
-
bạo nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
coi sóc
* Từ tham khảo/words other:
- bao nhiêu là
- bao nhụy
- bảo nô
- bao noãn
- bạo nói