Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cõi phật
- buddhahood, buddhist sanctuary; the religious atmosphere of a temple
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn viết mặt nghiêng
-
bản viết tay
-
bản viết trên da cừu nạo
-
bản viết trên giấy da
-
bản viết trên giấy da bê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cõi phật
* Từ tham khảo/words other:
- bàn viết mặt nghiêng
- bản viết tay
- bản viết trên da cừu nạo
- bản viết trên giấy da
- bản viết trên giấy da bê