Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỗi nguồn
- spring, source; root|= phúc hoạ đạo trời, cỗi nguồn cũng ở lòng người mà ra (truyện kiều) heaven gives weal or woe, yet from the human heart it also springs
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp nhiệt
-
cặp nhiệt
-
cặp nhiệt điện
-
cạp nia
-
cáp nối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỗi nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- cấp nhiệt
- cặp nhiệt
- cặp nhiệt điện
- cạp nia
- cáp nối