còi | * noun - Hooter, whistle, siren =thổi còi+to blow a whistle =bóp còi ô tô+to work one's car hooter, to hoot =kéo còi báo động+to sound the alert (siren) =còi tàu hoả+a train's whistle * adj - Stunted |
còi | - hooter; whistle; siren; horn|= thổi còi to blow a whistle|= bóp còi ô tô to work one's car hooter; to hoot|- stunted; undersized; dwarfish |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo nô
- bao noãn
- bạo nói
- bão nước
- báo oán