Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cởi bỏ
- to cast off; to get rid of...|= cởi bỏ ách nô lệ to cast off the yoke of slavery
* Từ tham khảo/words other:
-
đòn đau
-
đón dâu
-
đón đầu
-
đớn đau
-
dón dén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cởi bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- đòn đau
- đón dâu
- đón đầu
- đớn đau
- dón dén