Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còi báo động
- alarm
* Từ tham khảo/words other:
-
tính tự phụ
-
tĩnh túc
-
tinh tươm
-
tinh tường
-
tính tương phản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còi báo động
* Từ tham khảo/words other:
- tính tự phụ
- tĩnh túc
- tinh tươm
- tinh tường
- tính tương phản