Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộc tay
- short-sleeved|= áo sơ mi cộc tay a shirt with short sleeves; a short-sleeved shirt
* Từ tham khảo/words other:
-
tia ánh lên
-
tỉa bắp
-
tia bê ta
-
tia bêta
-
tia bổ chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộc tay
* Từ tham khảo/words other:
- tia ánh lên
- tỉa bắp
- tia bê ta
- tia bêta
- tia bổ chính