Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộc lốc
* adj
- Curt; brief; short
=trả lời cộc lốc+To answer curtly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cộc lốc
- curt|= trả lời cộc lốc to answer curtly/in monosyllables; to give a curt answer
* Từ tham khảo/words other:
-
bào tử
-
báo tử
-
bão từ
-
bạo tử
-
bào tử cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộc lốc
* Từ tham khảo/words other:
- bào tử
- báo tử
- bão từ
- bạo tử
- bào tử cái