Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cốc đen
- little cormorant; phalacrocorax niger
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu rửa bát
-
chậu rửa chân
-
chậu rửa mặt
-
chậu rửa quặng
-
chậu rửa tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cốc đen
* Từ tham khảo/words other:
- chậu rửa bát
- chậu rửa chân
- chậu rửa mặt
- chậu rửa quặng
- chậu rửa tội