Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộc cằn
* adj
- Rude; coarse; rough
=lời nói cộc cằn+Rough words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cộc cằn
* ttừ|- rude; coarse; rough; gruff|= lời nói cộc cằn rough words, rude word; coarse word
* Từ tham khảo/words other:
-
bao tử
-
bào tử
-
báo tử
-
bão từ
-
bạo tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộc cằn
* Từ tham khảo/words other:
- bao tử
- bào tử
- báo tử
- bão từ
- bạo tử