Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố vấn
* noun
- Adviser; counsellor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cố vấn
- adviser; consultant|= cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn) management consultant|= cố vấn sắc đẹp beauty consultant|- consultative; advisory|= ban cố vấn advisory board
* Từ tham khảo/words other:
-
bao trùm nhiều vấn đề
-
báo trước
-
báo trước bằng điềm
-
bao tử
-
bào tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố vấn
* Từ tham khảo/words other:
- bao trùm nhiều vấn đề
- báo trước
- báo trước bằng điềm
- bao tử
- bào tử