Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố tri
* noun
- old acquaintance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cố tri
* dtừ|- old acquaintance|= bạn cố tri old friend
* Từ tham khảo/words other:
-
bao trùm
-
bao trùm nhiều vấn đề
-
báo trước
-
báo trước bằng điềm
-
bao tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố tri
* Từ tham khảo/words other:
- bao trùm
- bao trùm nhiều vấn đề
- báo trước
- báo trước bằng điềm
- bao tử