Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có trán thấp
* ttừ|- lowbrowed
* Từ tham khảo/words other:
-
trước khi có loài người
-
trước khi đẻ
-
trước khi sinh
-
trước kia
-
trước kia là bohemia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có trán thấp
* Từ tham khảo/words other:
- trước khi có loài người
- trước khi đẻ
- trước khi sinh
- trước kia
- trước kia là bohemia