Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có thể nói mãi mà không mệt
* thngữ|- to have a long wind
* Từ tham khảo/words other:
-
độ kiềm nhẹ
-
đọ kiếm tay đôi
-
đồ kim chỉ
-
đồ kim hoàn
-
độ kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có thể nói mãi mà không mệt
* Từ tham khảo/words other:
- độ kiềm nhẹ
- đọ kiếm tay đôi
- đồ kim chỉ
- đồ kim hoàn
- độ kinh