Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ thắt
- sphincter|= cơ thắt hậu môn anal sphincter
* Từ tham khảo/words other:
-
khóa học sinh
-
khoa học thống kê
-
khoa học thư viện
-
khoa học thực nghiệm
-
khoa học thường thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ thắt
* Từ tham khảo/words other:
- khóa học sinh
- khoa học thống kê
- khoa học thư viện
- khoa học thực nghiệm
- khoa học thường thức