Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ sở hạ tầng
- infrastructure|= đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ world cup to invest in infrastructures for the world cup|- substructure
* Từ tham khảo/words other:
-
nữ thủy thần
-
nữ tiến sĩ
-
nữ tiên tri
-
nữ tiếp viên hàng không
-
nữ tiếp viên nhà hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ sở hạ tầng
* Từ tham khảo/words other:
- nữ thủy thần
- nữ tiến sĩ
- nữ tiên tri
- nữ tiếp viên hàng không
- nữ tiếp viên nhà hàng