Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ sở dữ liệu
- (tin học) database|= cơ sở dữ liệu trực tuyến online database
* Từ tham khảo/words other:
-
lời đả kích đao to búa lớn
-
lôi đài
-
lời dạm bán hàng
-
lời dạm hỏi
-
lời dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ sở dữ liệu
* Từ tham khảo/words other:
- lời đả kích đao to búa lớn
- lôi đài
- lời dạm bán hàng
- lời dạm hỏi
- lời dẫn