có quyền | - to have the right to do something; to be entitled to do something|= anh không có quyền nói như thế! you've no right to talk like that!|= tôi có quyền nghỉ ngơi chứ? i'm entitled to some rest, aren't i?|- to have the authority/power to do something|= tôi đâu có quyền thả ông ra i have no authority to release you; it is not in my power to release you|= tôi đâu có quyền gì mà ra tay i am incompetent to act |
* Từ tham khảo/words other:
- cung nữ
- cũng nữa
- cùng ở
- cúng ông bà ông vải
- cung phần tư