Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố quốc
* noun
- Native country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cố quốc
* dtừ|- native country|= trông vời cố quốc biết đâu là nhà (truyện kiều) she peered far into space: where was her home?
* Từ tham khảo/words other:
-
bao trong
-
bảo trọng
-
bao trùm
-
bao trùm nhiều vấn đề
-
báo trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố quốc
* Từ tham khảo/words other:
- bao trong
- bảo trọng
- bao trùm
- bao trùm nhiều vấn đề
- báo trước