Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ quan chủ quản
- governing body
* Từ tham khảo/words other:
-
không có hiệu lực gì
-
không có hiệu quả
-
không có hình
-
không có hình dáng
-
không có hình dạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ quan chủ quản
* Từ tham khảo/words other:
- không có hiệu lực gì
- không có hiệu quả
- không có hình
- không có hình dáng
- không có hình dạng