Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có phương sách dự phòng
* thngữ|- to have two strings to one's bow
* Từ tham khảo/words other:
-
quý danh
-
quỹ đạo
-
quỹ đạo bị nhiễu
-
quỹ đạo biểu kiến
-
quỹ đạo cônic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có phương sách dự phòng
* Từ tham khảo/words other:
- quý danh
- quỹ đạo
- quỹ đạo bị nhiễu
- quỹ đạo biểu kiến
- quỹ đạo cônic