Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ phần hóa
- to privatize; to equitize|= năm nay sẽ có bao nhiêu doanh nghiệp được cổ phần hóa? how many enterprises will be privatized/will go public this year?|= sự cổ phần hóa privatization; equitization
* Từ tham khảo/words other:
-
râu ria
-
rầu ruột
-
rau rút
-
rau sà lách
-
rau sam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ phần hóa
* Từ tham khảo/words other:
- râu ria
- rầu ruột
- rau rút
- rau sà lách
- rau sam