cổ phần | * noun - stock; share |
cổ phần | - share|- (nói chung) holdings, stock|= nắm 51% cổ phần to own 51% of the shares|= có cổ phần trong nhiều công ty to have/hold shares in several companies; to have holdings in several companies|- joint-stock|= lập một doanh nghiệp cổ phần to form a joint-stock enterprise |
* Từ tham khảo/words other:
- báo tin
- báo tin cho
- báo tin cho người có bà con ốm nặng
- báo tin trước tiên
- báo tin tức sai