Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nhúng tay vào việc ấy
* thngữ|- to have a finger in the pie
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn chiếu
-
đèn chiếu cực sáng
-
đèn chiếu phản truyền
-
đèn chiếu phản xạ
-
đèn chiếu sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nhúng tay vào việc ấy
* Từ tham khảo/words other:
- đèn chiếu
- đèn chiếu cực sáng
- đèn chiếu phản truyền
- đèn chiếu phản xạ
- đèn chiếu sáng