Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nhiều vách đứng cheo leo
* ttừ|- cragged
* Từ tham khảo/words other:
-
nói cái đang nói
-
nội cảm
-
nói càn
-
nói cạnh
-
nơi cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nhiều vách đứng cheo leo
* Từ tham khảo/words other:
- nói cái đang nói
- nội cảm
- nói càn
- nói cạnh
- nơi cao