có người | - someone; somebody|= có người ở quê anh viết thư cho anh đấy! someone from your country wrote to you!|= có người đang bấm chuông ngoài cửa someone is ringing at the door; there is a ring at the door|- engaged; occupied|= đợi một tí nhé! nhà vệ sinh đang có người one moment, please! the rest-room is engaged/occupied|= anh bảo đảm phòng này không có người chứ? are you sure this room is not engaged?; are you sure this room is disengaged/vacant/unoccupied? |
* Từ tham khảo/words other:
- góp chuyện
- góp cổ phần
- góp điện
- góp gió thành bão
- góp họ