Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có năng khiếu
* thngữ|- to have a feel for sth|* ttừ|- apt, gifted
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt rùa
-
thịt sống
-
thịt súc vật đẻ non
-
thịt sườn
-
thịt thà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có năng khiếu
* Từ tham khảo/words other:
- thịt rùa
- thịt sống
- thịt súc vật đẻ non
- thịt sườn
- thịt thà