Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mưu tính trước
* ttừ|- premeditated, prepense
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật ngữ máy tính
-
thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
-
thuật nhào lộn
-
thuật nhiếp ảnh
-
thuật nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mưu tính trước
* Từ tham khảo/words other:
- thuật ngữ máy tính
- thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
- thuật nhào lộn
- thuật nhiếp ảnh
- thuật nhớ