Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ mở một con đường tới
* thngữ|- to carve one's way to
* Từ tham khảo/words other:
-
nhại làm trò
-
nhai nghiến ngấu
-
nhai nhải
-
nhai nhải mãi để cố phổ biến
-
nhãi nhép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ mở một con đường tới
* Từ tham khảo/words other:
- nhại làm trò
- nhai nghiến ngấu
- nhai nhải
- nhai nhải mãi để cố phổ biến
- nhãi nhép