Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ mở một con đường tới
* thngữ|- to carve one's way to
* Từ tham khảo/words other:
-
trang vào sách
-
trang viên
-
tràng vỗ tay
-
tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
-
trang xã luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ mở một con đường tới
* Từ tham khảo/words other:
- trang vào sách
- trang viên
- tràng vỗ tay
- tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
- trang xã luận