Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có màu gỉ sắt
* ttừ|- ferruginous, rubiginous
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện huyên hoang khoác lác
-
chuyện huyên thiên
-
chuyện huyên thuyên
-
chuyện kể
-
chuyện kể lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có màu gỉ sắt
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện huyên hoang khoác lác
- chuyện huyên thiên
- chuyện huyên thuyên
- chuyện kể
- chuyện kể lại