Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mang thai
* dtừ|- pregnancy|* ttừ|- pregnant
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết chút nào về cái gì
-
không biết có
-
không biết đánh giá
-
không biết đau đớn
-
không biết đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mang thai
* Từ tham khảo/words other:
- không biết chút nào về cái gì
- không biết có
- không biết đánh giá
- không biết đau đớn
- không biết đến