Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có lương tâm
- conscientious|= anh ấy làm việc rất có lương tâm he did his job very conscientiously; he was very conscientious in one's work
* Từ tham khảo/words other:
-
mỗi cái
-
mọi cái cám dỗ con người
-
mọi cái đựng công văn
-
mối cảm kích
-
mỗi cánh đều vuốt thon nhỏ về phía tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có lương tâm
* Từ tham khảo/words other:
- mỗi cái
- mọi cái cám dỗ con người
- mọi cái đựng công văn
- mối cảm kích
- mỗi cánh đều vuốt thon nhỏ về phía tâm