Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có lông măng
* ttừ|- tomentose
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
-
chỗ đất đắp cao
-
chỗ đất đùn lên
-
chỗ đất gồ ghề
-
chỗ đất lún
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có lông măng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
- chỗ đất đắp cao
- chỗ đất đùn lên
- chỗ đất gồ ghề
- chỗ đất lún