Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có lông bờm xờm
* ttừ|- rough-coated
* Từ tham khảo/words other:
-
trông muốn hôn
-
trong muôn một
-
trọng nam khinh nữ
-
trông nặng trình trịch
-
trong này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có lông bờm xờm
* Từ tham khảo/words other:
- trông muốn hôn
- trong muôn một
- trọng nam khinh nữ
- trông nặng trình trịch
- trong này