Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có lợi
- helpful; useful; profitable; advantageous|= bán cái đó đi thì có lợi cho chúng ta hơn it will be more profitable for us to sell it|= cái chết của ông ta có lợi cho ai nhất? who benefits most from his death?
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗ thủng
-
lò thủy tinh
-
lở tích
-
lo tính
-
lò tinh luyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có lợi
* Từ tham khảo/words other:
- lỗ thủng
- lò thủy tinh
- lở tích
- lo tính
- lò tinh luyện